Bảng giá vật tư, nhân công
Chính Sách Vận Chuyển Và Lắp Đặt AST
|
|||||
Sản phẩm | Tiêu chí | Phí vận chuyển * | Hình thức lắp đặt | ||
Tivi | Kích Thước | Dưới 10 km | Trên 10 km | Để Bàn | Treo Tường Thẳng |
Dưới 42 inch | 100.000 đ | Phát sinh 10.000 đ/km | 50.000 đ | 250.000 đ | |
Từ 43 - 55 inch | 350.000 đ | ||||
Từ 58 - 65 inch | 400.000 đ | ||||
Từ 70 - 75 inch | 200.000 đ | Phát sinh 18.000 đ/km | 100.000 đ | 500.000 đ | |
Trên 75 inch | 150.000 đ | 700.000 đ | |||
Máy Giặt | Khối Lượng giặt | Dưới 10 km | Trên 10 km | Thông Thường | Phụ Kiện Chân Đế |
Lồng Đứng | 100.000 đ | Phát sinh 10.000 đ/km | 50.000 đ | 350.000 đ | |
Lồng Ngang dưới 13 kg | 400.000 đ | ||||
Lồng Ngang trên 13 kg | 200.000 đ | Phát sinh 18.000 đ/km | 100.000 đ | 450.000 đ | |
Tủ Lạnh | Dung Tích | Dưới 10 km | Trên 10 km | Thông Thường | Phụ Kiện Chân Đế |
Dưới 250 lít | 100.000 đ | Phát sinh 10.000 đ/km | 50.000 đ | 300.000 đ | |
Từ 250 lít tới 300 lít | 150.000 đ | 350.000 đ | |||
Từ 300 lít tới 400 lít | 250.000 đ | Phát sinh 18.000 đ/km | 400.000 đ | ||
Từ 400 lít tới 500 lít | 100.000 đ | ||||
Trên 500 lít | 300.000 đ | ||||
Đồ Gia Dụng | Dưới 10 km | Trên 10 km | |||
80.000 đ | Phát sinh 8.000 đ/km | ||||
120.000 đ | |||||
* : Khoảng cách tính từ 64 Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội- đến địa chỉ của khách hàng Quý khách hàng lưu ý: - Đơn giá tính theo VNĐ; Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; - Tổng tiền chi phí nhân công và vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế. |
|||||
BẢNG 2: GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA NĂM 2024
|
|||||
Sau đây AST xin gửi tới quý khách bảng giá chi tiết: | |||||
STT | NỘI DUNG | ĐVT | ĐƠN GIÁ (CHƯA BAO GỒM VAT) | KL THỰC TẾ | THÀNH TIỀN |
I | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP MÁY | ||||
1 | Loại máy treo tường công suất 9.000BTU-12.000BTU (miễn phí đục tường thường) | Bộ | 250,000 | ||
2 | Loại máy treo tường công suất 18.000BTU-24.000BTU ( miễn phí đục tường thường) | Bộ | 350,000 | ||
II | COMBO 3M + CÔNG LẮP + Bộ Bulong ốc vít + Mối Hàn + Băng dính ( từ mét thứ 4 tính theo mục số 3) | ||||
1 | COMBO 3M + CÔNG LẮP máy treo tường công suất 9.000 BTU | Bộ | 899,000 | ||
2 | COMBO 3M + CÔNG LẮP máy treo tường công suất 12.000 BTU | Bộ | 999,000 | ||
3 | COMBO 3M + CÔNG LẮP máy treo tường công suất 18.000 BTU | Bộ | 1,149,000 | ||
4 | COMBO 3M + CÔNG LẮP máy treo tường công suất 24.000 BTU | Bộ | 1,299,000 | ||
III | VẬT TƯ LẮP ĐẶT ( ống đồng,bảo ôn, slim cuốn, dây điện, ống dẫn nước mềm, băng keo, móc ống đồng) | ||||
1 | Loại treo tường công suất 9.000BTU | Mét | 190,000 | ||
2 | Loại treo tường công suất 12.000BTU | Mét | 200,000 | ||
3 | Loại treo tường công suất 18.000BTU | Mét | 250,000 | ||
4 | Loại treo tường công suất 24.000BTU | Mét | 300,000 | ||
IV | VẬT TƯ PHỤ | ||||
1 | Dây điện đơn lõi 1,5mm | Mét | 20,000 | ||
2 | Dây điện đơn lõi 2,5mm | Mét | 25,000 | ||
3 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10,000 | ||
4 | Ống thoát nước cứng PVC ø21 | Mét | 20,000 | ||
5 | Aptomat(CB) 1 pha | Cái | 100,000 | ||
6 | Giá đỡ máy treo tường công suất 9.000BTU -12.000BTU | Bộ | 100,000 | ||
7 | Giá đỡ máy treo tường công suất 18.000BTU -24.000BTU | Bộ | 150,000 | ||
8 | Giá đỡ máy treo tường công suất 18.000BTU -24.000BTU ( Loại Đại) | Bộ | 250,000 | ||
V | CHI PHÍ KHÁC | ||||
1 | Chi phí thang dây (chi phí tham khảo tùy địa hình thợ lắp tư vấn trực tiếp khi lắp) | Bộ | 300.000-500.000 | ||
2 | Khoan rút lõi (không áp dụng với khoan bê tông) | Lỗ | 150,000 | ||
3 | Khoan cắt kính (một lớp kính) | Lỗ | 150,000 | ||
4 | Kiểm tra vệ sinh làm sạch đường ống mới (đường ống cũ đã đi sẵn chưa qua sử dụng, thổi khí nitơ) | Bộ | 150,000 | ||
5 | Kiểm tra vệ sinh làm sạch đường ống cũ (đường ống cũ đã đi sẵn đã qua sử dụng, thổi khí nitơ) | Bộ | 250,000 | ||
6 | Chi phí nhân công tháo máy cũ xuống (áp dụng từng địa hình, thợ báo giá trực tiếp) | Bộ | 100.000-300.000 | ||
7 | Chi phí nạp ga (tùy công suất máy, tùy loại ga R410, R22, R32….Thợ tư vấn trực tiếp khi bơm) | Bộ | 200.000-600.000 | ||
8 | Chi phí vệ sinh, bảo dưỡng điều hòa định kỳ (chưa bao gồm nạp ga bổ sung) | Bộ | 250,000 | ||
9 | Chi phí đục tường đi, vật tư âm tường | Mét | 50,000 | ||
10 | Chi phí mối hàn, đai, bulông, ốc vít, băng dính (khách có sẵn vật tư không dùng vật tư công ty) | Bộ | 100,000 |