Điện máy AST

OrderLookup

Tra cứu

Đơn hàng
Hotline

Hotline

0782100000
Hotline

Tìm cửa hàng

Gần nhất
Cart 0
Giỏ hàng

Tra cứu đơn hàng

Thông tin sản phẩm

Tính năng nổi bật
  • Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC50ZSS-W5
  • 2 Chiều - 18000BTU - Gas R32
  • Thiết kế đẹp tinh tế, diệt khuẩn khử mùi hiệu quả
  • Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
  • Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
  • Bảo hành: Chính hãng 2 năm

Thống số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi Heavy 18000BTU 2 chiều inverter SRK50ZSS-W5

 

Dàn lạnh điều hòa Mitsubishi HeavySRK50ZSS-W5
Dàn nóng điều hòa Mitsubishi HeavySRC50ZSS-W5
Nguồn điện  
Công suất lạnh ( tối thiểu ~ tối đa)kW5.0 (1.3~5.5)
Công suất sưởi ( tối thiểu ~ tối đa)kW5.8 (1.3~6.6)
Công suất tiêu thụLàm lạnh/SưởikW1.35 / 1.56
EER/COPLàm lạnh/Sưởi 3.70 / 3.72
Dòng điện hoạt động tối đaA14,5
Độ ồn công suấtDàn lạnhLàm lạnh/SưởidB(A)59 / 60
Dàn nóngLàm lạnh/Sưởi61 / 63
Độ ồn áp suấtDàn lạnhLàm lạnh (Cao/t.b/thấp/cực thấp)dB(A)46 / 36 / 29 / 22
Sưởi (Cao/t.b/thấp/cực thấp)46 / 37 / 31 / 24
Dàn nóngLàm lạnh/Sưởi51 / 52
Lưu lượng gióDàn lạnhLàm lạnh (Cao/t.b/thấp/cực thấp)m3/phút12.1 / 9.9 / 7.4 / 5.9
Sưởi (Cao/t.b/thấp/cực thấp)13.9 / 11.2 / 9.1 / 7.4
Dàn nóngLàm lạnh/Sưởi32.8 / 32.8
Kích thướcDàn lạnh(Cao/Rộng/Sâu)mm290 x 870 x 230
Dàn nóng595 x 780(+62) x 290
Trọng lượng tịnhDàn lạnh/Dàn nóngkg10.0 / 36.0
Kích thước đường ốngĐường lỏng/đường hơiØmm6.35 (1/4") / 12.7 (1/2")
Độ dài đường ốngmTối đa 25
Độ cao chênh lệchDàn nóng cao/thấp hơnmTối đa 15/15
Dãy nhiệt độ hoạt độngLàm lạnh0C-15 ~ 46
Sưởi-15 ~ 24
Bộ lọc 1 bộ lọc khử tác nhân gây dị ứng - 1 bộ lọc khử mùi

 

Báo Giá Lắp Đặt Điều Hoà Treo Tường Năm 2024

BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG NĂM 2024

Kho điện máy AST xin gửi báo giá lắp đặt cho sản phẩm của Quý khách như sau:

STT NỘI DUNG ĐVT ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa gồm VAT)
1  Chi phí nhân công lắp máy
1.1  Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU - 12.000BTU (Miễn phí đục tường thường). Bộ 250.000
1.2  Loại máy treo tường Công suất 18000 BTU - 24000 BTU (Miễn phí đục tường thường) Bộ 350.000
2  COMBO 3M + CÔNG LẮP + Bộ bulong ốc vít + Mối hàn + Băng dính (Từ mét thứ 4 tính theo mục số 3)
2.1  COMBO 3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 9000 BTU Bộ 899.000
2.2  COMBO 3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 12000 BTU Bộ 999.000
2.3  COMBO 3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 18000 BTU Bộ 1.149.000
2.4  COMBO 3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 24000 BTU Bộ 1.299.000
3  Vật tư lắp đặt (Ống đồng, bảo ôn, Slim cuốn, dây diện, ống dẫn nước mềm, băng keo, móc ống đồng...)  
3.1  Loại máy treo tường Công suất 9000 BTU Mét 190.000
3.2  Loại máy treo tường Công suất 12000 BTU Mét 200.000
3.3  Loại máy treo tường Công suất 18000 BTU Mét 250.000
3.4  Loại máy treo tường Công suất 24000 BTU Mét 300.000
4  Vật tư phụ
4.1  Dây điện đơn lõi 1.5mm Mét 20.000
4.2  Dây điện đơn lõi 2.5mm Mét 25.000
4.3  Ống thoát nước mềm Mét 10.000
4.4  Ống thoát nước cứng PVC Ø21 Mét 20.000
4.5  Aptomat (CB) 1 pha Cái 100.000
4.6  Giá đỡ máy treo tường Công suất 9000 BTU - 12000 BTU Bộ 100.000
4.7  Giá đỡ máy treo tường Công suất 18000 BTU - 24000 BTU Bộ 150.000
4.8  Giá đỡ máy treo tường Công suất 18000 BTU - 24000 BTU (Loại Đại) Bộ 250.000
5  Chi phí phát sinh khác (nếu có)
5.1  Chi phí thang dây (chi phí tham khảo, tùy địa hình thợ lắp tư vấn trực tiếp khi lắp) Mét 300.000 - 500.000
5.2  Khoan rút lõi (không áp dụng với Khoan bê tông) Lỗ 150.000
5.3  Khoan cắt kính (một lớp kính) Lỗ 150.000
5.4 Kiểm tra, vệ sinh, làm sạch đường ống mới (đường ống đã đi sẵn, chưa qua sử dụng - thổi khí Nitơ) Bộ 150.000
5.5  Kiểm tra, vệ sinh, làm sạch đường ống cũ (đường ống đã đi sẵn, đã qua sử dụng - thổi khí Nitơ) Bộ 250.000
5.6  Chi phí nhân công tháo máy cũ xuống (áp dụng tuỳ địa hình, thợ báo giá trực tiếp) Bộ 100.000 - 300.000
5.7  Chi phí nạp gas (tùy công suất máy, tùy loại gas R410/R22/R32/... Thợ tư vấn trực tiếp khi bơm) Bộ 200.000 - 600.000
5.8  Chi phí vệ sinh, bảo dưỡng điều hòa định kì (chưa bao gồm nạp gas bổ sung) Bộ 250.000
5.9  Chi phí đục tường đi vật tư âm tường Mét 50.000
5.10  Chi phí mối hàn, đai, bu lông, ốc vít, băng dính,... (khách có sẵn vật tư, không dùng vật tư công ty) Bộ 100.000

Quý khách hàng lưu ý:
- Đơn giá tính theo VNĐ; Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6, Ø10, Ø12; Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16, Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng; vệ sinh đường ống làm sạch đường ống bằng khí Nitơ;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...;
- Đối với những trường hợp ống đồng đã đi sẵn, không được nén khí, không bịt hai đầu chờ cần được vệ sinh ống để đảm bảo bên trong ống không có hơi nước, bụi bẩn;
- Hạn chế lắp dàn nóng/cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 12 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu;
- Tổng tiền chi phí nhân công và vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế.

Xem thêm Thu gọn

Điều hòa Mitsubishi Heavy 18000BTU 2 chiều inverter SRK50ZSS-W5

So sánh
Thương hiệu: Mitsubishi
22,120,000đ 26,544,000đ

Thông Số Kỹ Thuật

Công suất làm lạnh
18000 BTU 1
Loại máy lạnh
2 chiều 1

Đánh giá Điều hòa Mitsubishi Heavy 18000BTU 2 chiều inverter SRK50ZSS-W5

0/5           (0 Đánh giá)
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này

Đánh giá ngay

Đánh giá của bạn về sản phẩm:

 

Rất tệ

 

Tệ

 

Bình thường

 

Tốt

 

Rất tốt