Điện máy AST

OrderLookup

Tra cứu

Đơn hàng
Hotline

Hotline

0782100000
Hotline

Tìm cửa hàng

Gần nhất
Cart 0
Giỏ hàng

Tra cứu đơn hàng

Thông tin sản phẩm

Tính năng nổi bật
  • Điều hòa Gree 2 chiều 24000BTU
  • Loại Lomo cao cấp, thiết kế sang trọng
  • Diệt khuẩn, khử mùi hiệu quả 98%
  • Tự khởi động lại khi mất điện
  • Xuất xứ: Chính hãng Trung Quốc
  • Bảo hành: Chính hãng 3 năm, máy nén 5 năm

Bài viết Điều hòa Gree 2 chiều 24000BTU GWH24QE

 

Trong những năm gần đây với dòng phân khúc máy điều hòa giá rẻ thì máy điều hòa Gree được người tiêu dùng đánh giá cao nhất bởi chất lượng tốt: với khả năng làm lạnh nhanh chóng, độ ồn thấp, vận hành êm ái bền bỉ trong đó có máy điều hòa Gree 2 chiều 24000BTU - GWH24QE

Điều hòa Gree 24000BTU 2 chiều GWH24QE với chế độ đảo gió 4 chiều mang lại không gian mát lạnh / ấm áp đến mọi góc trong căn phòng.

Chức năng vận hành khi ngủ rất đặc biệt. Trong khi các loại máy khác, khi chọn tính năng này, máy chỉ có thể tự điều chỉnh tăng nhiệt độ (chế độ lạnh) hoặc giảm nhiệt độ (Chế độ sưởi). Nhưng với máy điều hòa Gree bạn có thể tự cài đặt nhiệt độ tùy chỉnh theo từng khoảng thời gian để phù hợp với thể trạng của bạn.

Đặc biệt hơn nữa máy điều hòa Gree dàn tản nhiệt xanh / mạ vàng giúp nâng cao hiệu quả giải nhiệt bằng cách đẩy nhanh quá trình phá băng và chống ăn mòn do muối biển mưa và các yếu tố khác.

Theo khảo sát của chúng tôi, chọn mua máy điều hòa 2 chiều 24000BTu dòng sản phẩm giá rẻ chất lượng tốt nhất thì Gree là sự lựa chọn tốt hơn cả Funiki SBH24 hay Sumikura APS/APO-H240

 

Báo Giá Lắp Đặt Điều Hoà Treo Tường Năm 2024

BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG NĂM 2024

Kho điện máy AST xin gửi báo giá lắp đặt cho sản phẩm của Quý khách như sau:

STT NỘI DUNG ĐVT ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa gồm VAT)
1  Chi phí nhân công lắp máy
1.1  Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU - 12.000BTU (Miễn phí đục tường thường). Bộ 250.000
1.2  Loại máy treo tường Công suất 18000 BTU - 24000 BTU (Miễn phí đục tường thường) Bộ 350.000
2  COMBO 3M + CÔNG LẮP + Bộ bulong ốc vít + Mối hàn + Băng dính (Từ mét thứ 4 tính theo mục số 3)
2.1  COMBO 3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 9000 BTU Bộ 899.000
2.2  COMBO 3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 12000 BTU Bộ 999.000
2.3  COMBO 3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 18000 BTU Bộ 1.149.000
2.4  COMBO 3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 24000 BTU Bộ 1.299.000
3  Vật tư lắp đặt (Ống đồng, bảo ôn, Slim cuốn, dây diện, ống dẫn nước mềm, băng keo, móc ống đồng...)  
3.1  Loại máy treo tường Công suất 9000 BTU Mét 190.000
3.2  Loại máy treo tường Công suất 12000 BTU Mét 200.000
3.3  Loại máy treo tường Công suất 18000 BTU Mét 250.000
3.4  Loại máy treo tường Công suất 24000 BTU Mét 300.000
4  Vật tư phụ
4.1  Dây điện đơn lõi 1.5mm Mét 20.000
4.2  Dây điện đơn lõi 2.5mm Mét 25.000
4.3  Ống thoát nước mềm Mét 10.000
4.4  Ống thoát nước cứng PVC Ø21 Mét 20.000
4.5  Aptomat (CB) 1 pha Cái 100.000
4.6  Giá đỡ máy treo tường Công suất 9000 BTU - 12000 BTU Bộ 100.000
4.7  Giá đỡ máy treo tường Công suất 18000 BTU - 24000 BTU Bộ 150.000
4.8  Giá đỡ máy treo tường Công suất 18000 BTU - 24000 BTU (Loại Đại) Bộ 250.000
5  Chi phí phát sinh khác (nếu có)
5.1  Chi phí thang dây (chi phí tham khảo, tùy địa hình thợ lắp tư vấn trực tiếp khi lắp) Mét 300.000 - 500.000
5.2  Khoan rút lõi (không áp dụng với Khoan bê tông) Lỗ 150.000
5.3  Khoan cắt kính (một lớp kính) Lỗ 150.000
5.4 Kiểm tra, vệ sinh, làm sạch đường ống mới (đường ống đã đi sẵn, chưa qua sử dụng - thổi khí Nitơ) Bộ 150.000
5.5  Kiểm tra, vệ sinh, làm sạch đường ống cũ (đường ống đã đi sẵn, đã qua sử dụng - thổi khí Nitơ) Bộ 250.000
5.6  Chi phí nhân công tháo máy cũ xuống (áp dụng tuỳ địa hình, thợ báo giá trực tiếp) Bộ 100.000 - 300.000
5.7  Chi phí nạp gas (tùy công suất máy, tùy loại gas R410/R22/R32/... Thợ tư vấn trực tiếp khi bơm) Bộ 200.000 - 600.000
5.8  Chi phí vệ sinh, bảo dưỡng điều hòa định kì (chưa bao gồm nạp gas bổ sung) Bộ 250.000
5.9  Chi phí đục tường đi vật tư âm tường Mét 50.000
5.10  Chi phí mối hàn, đai, bu lông, ốc vít, băng dính,... (khách có sẵn vật tư, không dùng vật tư công ty) Bộ 100.000

Quý khách hàng lưu ý:
- Đơn giá tính theo VNĐ; Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6, Ø10, Ø12; Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16, Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng; vệ sinh đường ống làm sạch đường ống bằng khí Nitơ;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...;
- Đối với những trường hợp ống đồng đã đi sẵn, không được nén khí, không bịt hai đầu chờ cần được vệ sinh ống để đảm bảo bên trong ống không có hơi nước, bụi bẩn;
- Hạn chế lắp dàn nóng/cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 12 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu;
- Tổng tiền chi phí nhân công và vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế.

Xem thêm Thu gọn

Điều hòa Gree 2 chiều 24000BTU GWH24QE

So sánh
Thương hiệu: Gree
Liên hệ

Thông Số Kỹ Thuật

Model GWH24QE-K3NNC2E
Chức năng2 chiều (lạnh/nóng)
Công suấtBtu/h23200/23200
EER/C.O.PW/W3.19/3.20
Nguồn điệnPh,V,Hz1pH,220-240v,50Hz
Công suất điệnW2130/2130
Dòng điện định mứcA8.1/8
Dàn trong  
Lưu lượng gióm3/h1150/1020/880/750
Độ ồn điều hòadB(A)(SH/H/M/L)49/45/41/37
Kích thước máy (WxHxD)mm1078x325x246
Kích thước vỏ thùng (WxHxD)mm1148x413x350
Khối lượng tịnhkg16.5/17
Bao bìkg20/20.5
Dàn ngoài  
Độ ồndB(A)56/55
Ống GasmmØ16
Ống lỏngmmØ6
Kích thước máy (WxHxD)mm955x700x396
Kích thước vỏ thùng (WxHxD)mm1029x458x750
Khối lượng tịnhkg53.5
Công suất làm lạnh
24000 BTU 1
Loại máy lạnh
2 chiều 1

Đánh giá Điều hòa Gree 2 chiều 24000BTU GWH24QE

0/5           (0 Đánh giá)
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này

Đánh giá ngay

Đánh giá của bạn về sản phẩm:

 

Rất tệ

 

Tệ

 

Bình thường

 

Tốt

 

Rất tốt